Lowland, Quận Mountrail, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Mountrail |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 52 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
English version Lowland, Quận Mountrail, Bắc Dakota
Lowland, Quận Mountrail, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Mountrail |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 52 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Lowland, Quận Mountrail, Bắc DakotaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lowland, Quận Mountrail, Bắc Dakota